Mitsubishi Attrage năm 2022 Wagon

Found 0 items

Giới thiệu về Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage là một mẫu sedan cỡ nhỏ (subcompact sedan) thuộc phân khúc B, được Mitsubishi Motors thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng ở các thị trường đang phát triển, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á. Xe được định vị là một phương tiện tiết kiệm, thực dụng với chi phí vận hành thấp, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người mua xe lần đầu. Attrage lần đầu ra mắt vào năm 2013 và là phiên bản sedan của mẫu hatchback Mitsubishi Mirage, chia sẻ nền tảng và nhiều công nghệ tương đồng.

Attrage nổi bật với thiết kế thực dụng, không gian nội thất rộng rãi so với phân khúc, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và giá thành hợp lý. Tên "Attrage" được Mitsubishi giải thích là sự kết hợp giữa "Attractive" (hấp dẫn) và "Mirage", nhấn mạnh tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế.


Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2013 - nay):
    • Ra mắt: Mitsubishi Attrage ra mắt lần đầu vào năm 2013 tại Thái Lan dưới tên gọi Mitsubishi Mirage G4 ở một số thị trường. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Mitsubishi Mirage (thế hệ thứ sáu), với mục tiêu cung cấp một mẫu sedan giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu cho các thị trường Đông Nam Á, Ấn Độ và một số khu vực khác.
    • Thiết kế và động cơ: Attrage thế hệ đầu sử dụng động cơ xăng 1.2L MIVEC 3 xy-lanh, sản sinh công suất khoảng 78-80 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp CVT. Xe được thiết kế với trọng lượng nhẹ, giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
    • Cải tiến: Qua các năm, Attrage nhận được các bản nâng cấp (facelift) vào năm 2016 và 2019, tập trung vào cải thiện thiết kế ngoại thất (lưới tản nhiệt Dynamic Shield), nội thất hiện đại hơn và bổ sung các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, và túi khí kép.
    • Thị trường toàn cầu: Attrage được bán dưới nhiều tên khác nhau, như Mirage G4 (Philippines, Mỹ Latinh) hoặc Dodge Attitude (Mexico). Xe đặc biệt phổ biến tại Thái Lan, Philippines và Việt Nam.
  2. Định hướng: Attrage được định vị là mẫu xe kinh tế, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, và Kia Soluto. Mitsubishi tập trung vào độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo trì thấp để thu hút khách hàng.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam và các thị trường quốc tế, Mitsubishi Attrage cạnh tranh với nhiều đối thủ mạnh, bao gồm:

  1. Toyota Vios: Mẫu xe dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam nhờ độ bền, thương hiệu mạnh, giá trị bán lại cao. Tuy nhiên, Vios có giá nhỉnh hơn Attrage.
  2. Hyundai Accent: Nổi bật với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ, động cơ mạnh mẽ hơn và nội thất tiện nghi.
  3. Honda City: Được đánh giá cao về khả năng vận hành, thiết kế trẻ trung, nhưng giá bán thường cao hơn Attrage.
  4. Kia Soluto: Cạnh tranh trực tiếp với Attrage ở phân khúc giá rẻ, với thiết kế trẻ trung và nhiều phiên bản lựa chọn.
  5. Nissan Almera (Sunny): Cung cấp không gian nội thất rộng rãi, nhưng không phổ biến bằng các đối thủ khác tại Việt Nam.
  6. Suzuki Ciaz: Một đối thủ khác trong phân khúc, nhưng thị phần hạn chế do ít được quảng bá.

Attrage thường được xem là lựa chọn kinh tế nhất trong phân khúc, phù hợp với khách hàng ưu tiên chi phí thấp và hiệu quả sử dụng.


Sơ lược về Mitsubishi Attrage tại Việt Nam

1. Ra mắt và phân phối:

  • Mitsubishi Attrage được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2014, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Xe nhanh chóng được định vị là mẫu sedan giá rẻ, phù hợp với các gia đình nhỏ, tài xế công nghệ hoặc doanh nghiệp mua xe chạy dịch vụ.
  • Từ năm 2020, Attrage tiếp tục được nâng cấp với thiết kế Dynamic Shield, mang diện mạo hiện đại hơn, cạnh tranh tốt hơn với Hyundai Accent và Kia Soluto.

2. Các phiên bản:

  • Tại Việt Nam, Attrage thường được phân phối với các phiên bản chính:
    • Attrage MT: Hộp số sàn, giá rẻ nhất, dành cho khách hàng ưu tiên tiết kiệm.
    • Attrage CVT: Hộp số vô cấp, tiện nghi hơn, phù hợp với khách hàng đô thị.
    • Attrage CVT Premium: Bản cao cấp với các tính năng như màn hình cảm ứng, camera lùi, ghế da, và các tính năng an toàn bổ sung.
  • Giá bán (tính đến năm 2023, thời điểm gần nhất có dữ liệu đáng tin cậy): Khoảng 380-490 triệu đồng, thuộc nhóm rẻ nhất trong phân khúc sedan hạng B.

3. Động cơ và tính năng:

  • Động cơ: Attrage tại Việt Nam sử dụng động cơ 1.2L MIVEC, công suất 78 mã lực, mô-men xoắn 100 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT. Xe đạt mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 5-6 lít/100 km, rất tiết kiệm.
  • Tính năng: Xe được trang bị các tiện ích cơ bản như màn hình cảm ứng (bản cao cấp), điều hòa tự động, ghế da, hệ thống an toàn với ABS, EBD, túi khí kép, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) ở bản cao cấp.
  • Ưu điểm: Giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi, chi phí bảo trì thấp, phù hợp với nhu cầu thực dụng.
  • Nhược điểm: Thiết kế có thể chưa quá nổi bật, động cơ yếu hơn một số đối thủ, ít tính năng công nghệ cao cấp so với Accent hay City.

4. Thị trường và doanh số:

  • Attrage có doanh số ổn định tại Việt Nam, nhưng không thể cạnh tranh trực tiếp với Toyota Vios hay Hyundai Accent về số lượng bán. Xe thường được ưa chuộng bởi các công ty taxi (như Vinasun, Mai Linh) và khách hàng cá nhân tìm kiếm xe giá rẻ.
  • Theo các báo cáo, Attrage thường nằm trong nhóm bán chạy thứ 3-4 trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, sau Vios và Accent.

5. Định hướng tại Việt Nam:

  • Mitsubishi Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh Attrage như một lựa chọn kinh tế, đồng thời tận dụng các chương trình khuyến mãi và bảo hành (3 năm hoặc 100.000 km) để thu hút khách hàng.
  • Xe nhập khẩu từ Thái Lan giúp đảm bảo chất lượng, nhưng cũng khiến giá bán phụ thuộc vào tỷ giá và chi phí nhập khẩu.

Kết luận

Mitsubishi Attrage là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, đặc biệt với những khách hàng ưu tiên sự tiết kiệm, thực dụng và chi phí vận hành thấp. Tuy không nổi bật về thiết kế hay công nghệ như Hyundai Accent hay Honda City, Attrage vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cơ bản với mức giá cạnh tranh. Lịch sử phát triển của xe cho thấy sự tập trung của Mitsubishi vào các thị trường đang phát triển, và tại Việt Nam, Attrage tiếp tục là một mẫu xe kinh tế đáng chú ý.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.