Mitsubishi Outlander năm 2020 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu về Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander là một mẫu SUV/Crossover hạng C đến từ thương hiệu Mitsubishi Motors của Nhật Bản, nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành linh hoạt và các tính năng an toàn tiên tiến. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 2001 với tên gọi ban đầu là Mitsubishi Airtrek, Outlander đã trải qua hơn 20 năm phát triển và trở thành một trong những dòng xe chủ lực của Mitsubishi, cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc SUV 7 chỗ trên toàn cầu và tại Việt Nam.

Outlander được thiết kế theo triết lý Dynamic Shield, mang đến diện mạo mạnh mẽ, sang trọng nhưng vẫn thực dụng, phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển đô thị và các chuyến đi xa. Xe được đánh giá cao nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất linh hoạt (cấu hình 5+2 chỗ ngồi), và các tính năng an toàn đạt chuẩn 5 sao từ Euro NCAP.


Lịch sử phát triển của Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander đã trải qua 4 thế hệ phát triển chính, với từng giai đoạn mang lại những cải tiến đáng kể về thiết kế, công nghệ và hiệu suất:

  1. Thế hệ thứ nhất (2001-2006):
    • Ra mắt năm 2001 với tên gọi Mitsubishi Airtrek tại Nhật Bản, lấy cảm hứng từ mẫu xe ý tưởng Mitsubishi ASX được trưng bày tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Bắc Mỹ 2001.
    • Xe sử dụng động cơ 4G64 2.4L GDI, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp INVECS-II, có tùy chọn hệ dẫn động cầu trước (2WD) hoặc bốn bánh (4WD).
    • Năm 2003, Outlander chính thức được giới thiệu tại thị trường Mỹ, đánh dấu bước mở rộng ra toàn cầu.
  2. Thế hệ thứ hai (2005-2012):
    • Ra mắt vào tháng 10/2005, chính thức mang tên Outlander trên toàn cầu.
    • Sử dụng động cơ DOHC 2.4L 16 van MIVEC với hộp số biến thiên liên tục INVECS-III và hệ dẫn động AWC (All-Wheel Control).
    • Tại Bắc Mỹ, xe được trang bị động cơ 6B31 3.0L V6 SOHC MIVEC, trong khi thị trường châu Âu có thêm tùy chọn động cơ diesel 2.0L Volkswagen (140 mã lực)2.2L PSA (156 mã lực).
    • Khung xe RISE (Reinforced Impact Safety Evolution) giúp xe đạt đánh giá an toàn 4 sao từ Euro NCAP.
  3. Thế hệ thứ ba (2012-2021):
    • Ra mắt tại Triển lãm Ô tô Geneva 2012, Outlander thế hệ thứ ba có thiết kế nhẹ hơn khoảng 90kg nhờ sử dụng thép HSLA.
    • Trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như 7 túi khí, cảnh báo lệch làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng, phanh ABS, EBD, BA, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
    • Tại Việt Nam, Outlander thế hệ này bắt đầu được nhập khẩu từ năm 2016 và chuyển sang lắp ráp trong nước (CKD) từ năm 2018, giúp giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh.
    • Năm 2015, phiên bản nâng cấp giới thiệu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, trở thành đặc trưng của Mitsubishi.
  4. Thế hệ thứ tư (2021-nay):
    • Ra mắt ngày 16/2/2021, lấy cảm hứng từ mẫu xe ý tưởng GT-PHEV (Paris 2016) và Engelberg Tourer (Geneva 2019).
    • Sử dụng động cơ xăng PR25DD 2.5L, công suất 181 mã lực, mô-men xoắn 245 Nm, kết hợp hộp số CVT 8 cấp ảo, tùy chọn dẫn động 2WD hoặc 4WD Super All-Wheel Control.
    • Nội thất nâng cấp với màn hình giải trí 9 inch, đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, và các tính năng an toàn như camera 360 độ, giảm thiểu va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù.
    • Phiên bản PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle) sử dụng động cơ 2.4L kết hợp mô-tơ điện, công suất 248 mã lực, pin 20 kWh.
    • Tại Việt Nam, Outlander thế hệ thứ tư được giới thiệu vào năm 2024 với giá từ 850 triệu đến 1 tỷ đồng, cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc.

Các đối thủ cùng phân khúc

Mitsubishi Outlander nằm trong phân khúc C-SUV/Crossover 7 chỗ, cạnh tranh với nhiều đối thủ mạnh tại Việt Nam và trên thế giới. Các đối thủ chính bao gồm:

  1. Honda CR-V:
    • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với gia đình trẻ; hệ thống an toàn Honda SENSING hiện đại; nhập khẩu nguyên chiếc.
    • Nhược điểm: Giá bán cao hơn Outlander (983 triệu - 1,093 tỷ đồng); chỉ có cấu hình 5+2 chỗ, không gian hàng ghế thứ ba hơi hạn chế.
  2. Mazda CX-5:
    • Ưu điểm: Thiết kế thể thao, nội thất sang trọng; công nghệ SkyActiv tiết kiệm nhiên liệu; giá bán cạnh tranh (899 triệu - 1,149 tỷ đồng).
    • Nhược điểm: Chỉ có cấu hình 5 chỗ, không gian nội thất nhỏ hơn Outlander; không có tùy chọn hybrid.
  3. Hyundai Tucson:
    • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, nhiều tùy chọn động cơ (xăng, diesel, hybrid); giá bán hợp lý (769 - 905 triệu đồng).
    • Nhược điểm: Không gian hàng ghế thứ ba (nếu có) kém thoải mái; thương hiệu Hàn Quốc có thể kém hấp dẫn hơn với một số khách hàng so với xe Nhật.
  4. Nissan X-Trail:
    • Ưu điểm: Thiết kế mạnh mẽ, hệ thống an toàn tiên tiến; có tùy chọn hybrid.
    • Nhược điểm: Giá bán cao hơn Outlander; doanh số không nổi bật tại Việt Nam.
  5. Ford Territory:
    • Ưu điểm: Giá bán cạnh tranh, nội thất rộng rãi, nhiều công nghệ hiện đại.
    • Nhược điểm: Thương hiệu Mỹ ít phổ biến hơn trong phân khúc C-SUV tại Việt Nam; không có tùy chọn hybrid.

Outlander nổi bật trong phân khúc nhờ cấu hình 7 chỗ tiêu chuẩn, giá bán cạnh tranh (825 - 1,058 triệu đồng), và khả năng cách âm tốt. Tuy nhiên, xe bị đánh giá là ít đột phá về thiết kế so với các đối thủ như CR-V hay Tucson, và doanh số tại Việt Nam không quá cao (2,499 xe trong năm 2023).


Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mitsubishi Outlander được phân phối chính thức bởi Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV), với các phiên bản chính bao gồm:

  1. Outlander 2.0 CVT STD:
    • Động cơ: 2.0L MIVEC, công suất 145 mã lực, mô-men xoắn 196 Nm.
    • Hộp số: CVT giả lập 6 cấp, dẫn động cầu trước (2WD).
    • Trang bị: Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; cân bằng điện tử ASC; hỗ trợ khởi hành ngang dốc; màn hình 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Giá: Khoảng 825 triệu đồng.
  2. Outlander 2.0 CVT Premium:
    • Động cơ: Tương tự 2.0 CVT STD.
    • Trang bị bổ sung: Đèn pha LED, nội thất da, 7 túi khí, gói an toàn e-Assist (cảnh báo điểm mù, giảm thiểu va chạm, cảnh báo lệch làn đường), camera lùi.
    • Giá: Khoảng 950 triệu đồng.
  3. Outlander 2.4 CVT Premium (ngừng phân phối từ 2022):
    • Động cơ: 2.4L MIVEC, công suất 167 mã lực, mô-men xoắn 222 Nm.
    • Trang bị: Hệ dẫn động 4WD, mâm hợp kim 18 inch, nội thất cao cấp hơn.
    • Giá: Trước đây khoảng 1,058 tỷ đồng.

Đặc điểm nổi bật tại Việt Nam:

  • Lắp ráp trong nước: Từ năm 2018, Outlander được lắp ráp tại Việt Nam (CKD) với 100% linh kiện nhập khẩu, giúp giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh.
  • Không gian nội thất: Outlander có chiều dài lớn nhất phân khúc (4,695 mm), mang lại không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt hàng ghế thứ hai có thể trượt tới/lui 250 mm và gập linh hoạt. Hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn có chiều cao trung bình.
  • An toàn: Xe được trang bị khung xe RISE, 7 túi khí (bản cao cấp), và các hệ thống an toàn chủ động như FCM, BSW, LDW, đạt chứng nhận 5 sao Euro NCAP.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu hao nhiên liệu trên đường hỗn hợp khoảng 7-8 lít/100 km, cạnh tranh trong phân khúc.
  • Thiết kế: Ngôn ngữ Dynamic Shield với lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn LED (bản Premium), và mâm hợp kim 18 inch hai tông màu mang lại vẻ ngoài sang trọng và thể thao.
  • Khả năng cách âm: Outlander được đánh giá cao về khả năng cách âm, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao, mang lại trải nghiệm thoải mái.

Thách thức:

  • Doanh số Outlander tại Việt Nam không quá nổi bật (73 xe trong tháng 1/2024), bị lấn át bởi các đối thủ như Mazda CX-5 hay Ford Territory.
  • Thiết kế được cho là chưa đủ đột phá so với các đối thủ, và số lượng phiên bản hạn chế hơn so với CR-V hay Tucson.

Ưu đãi và giá bán:

  • Giá lăn bánh của Outlander tại Việt Nam dao động từ 850 triệu đến 1 tỷ đồng, tùy phiên bản và khu vực. Các chương trình khuyến mãi thường bao gồm giảm giá tiền mặt, tặng phụ kiện, hoặc hỗ trợ lệ phí trước bạ.
  • Khách hàng có thể liên hệ các đại lý Mitsubishi hoặc truy cập www.mitsubishi-motors.com.vn để nhận báo giá và đăng ký lái thử.

Kết luận

Mitsubishi Outlander là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc C-SUV 7 chỗ tại Việt Nam nhờ giá bán cạnh tranh, không gian rộng rãi, và các tính năng an toàn hàng đầu. Dù không có doanh số vượt trội như các đối thủ, Outlander vẫn được yêu thích bởi độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và thiết kế thực dụng. Với thế hệ thứ tư ra mắt vào năm 2024, Outlander hứa hẹn sẽ tiếp tục củng cố vị thế của Mitsubishi trong phân khúc SUV đầy cạnh tranh tại Việt Nam.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!